Bảng giá răng sứ: Những điều cần biết trước khi làm răng sứ

Làm răng sứ là một trong những phương pháp thẩm mỹ răng hàng đầu hiện nay, giúp cải thiện vẻ ngoài và chức năng răng. Tuy nhiên, chi phí của răng sứ thường là mối quan tâm lớn đối với nhiều người. Chính vì vậy, việc tìm hiểu chi tiết về Bảng Giá Răng Sứ là điều cần thiết trước khi bạn ra quyết định. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại răng sứ, yếu tố ảnh hưởng đến giá và cách chọn lựa phương pháp thẩm mỹ phù hợp nhất.

1. Các loại răng sứ phổ biến và bảng giá

Khi lựa chọn làm răng sứ, bạn có rất nhiều lựa chọn khác nhau, từ răng sứ kim loại cho đến răng sứ toàn sứ. Mỗi loại sẽ có chi phí và đặc điểm riêng biệt.

1.1. Răng sứ kim loại

Răng sứ kim loại thường có giá thành thấp hơn so với các loại răng sứ khác. Cấu tạo của răng sứ kim loại là bên trong có lõi kim loại (chủ yếu là hợp kim Niken – Crom hoặc Titan) và bên ngoài được phủ sứ. Dẫu mang đến độ bền cao, nhưng răng sứ kim loại có một nhược điểm lớn là dễ lộ viền kim loại đen sau một thời gian sử dụng.

Loại răng sứ Giá tham khảo (1 chiếc răng)
Sứ kim loại Niken 1.000.000 – 1.500.000 VND
Sứ kim loại Titan 2.000.000 – 3.000.000 VND

1.2. Răng sứ toàn sứ

Dòng răng sứ toàn sứ mang lại vẻ đẹp tự nhiên, bền bỉ và không lo lộ viền đen. Chất liệu hoàn toàn từ sứ giúp chúng vừa có độ thẩm mỹ cao, vừa tăng khả năng chịu lực khi nhai.

Loại răng sứ Giá tham khảo (1 chiếc răng)
Răng toàn sứ Zirconia 4.000.000 – 6.000.000 VND
Răng toàn sứ Cercon 5.000.000 – 7.000.000 VND

1.3. Răng sứ thẩm mỹ cao cấp

Các dòng răng sứ thẩm mỹ cao cấp như Emax hay Lava đang nhận được sự ưa chuộng lớn từ những khách hàng yêu cầu thẩm mỹ vượt trội. Chúng không chỉ có tính thẩm mỹ cao mà còn nổi bật với độ bền, cấu trúc nhẹ và tính chính xác, phù hợp với số liệu hàm răng của mỗi người.

Loại răng sứ Giá tham khảo (1 chiếc răng)
Răng sứ Emax 6.000.000 – 8.000.000 VND
Răng sứ Lava 8.000.000 – 10.000.000 VND

Để tìm hiểu thêm về chi phí cụ thể cho từng loại răng sứ chi tiết hơn, bạn có thể tham khảo bảng giá răng sứ thẩm mỹ.

2. Các yếu tố ảnh hưởng đến bảng giá răng sứ

Bảng giá răng sứ sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:

2.1. Chất liệu làm răng sứ

Như đã đề cập trước đó, chất liệu sứ là một trong những yếu tố quyết định đến bảng giá. Răng sứ cao cấp, làm từ chất liệu toàn sứ hay sứ thẩm mỹ cao cấp sẽ có giá thành cao hơn so với răng sứ kim loại.

2.2. Số lượng răng cần làm

Số lượng răng bạn cần làm sứ càng nhiều thì chi phí tổng cộng cũng sẽ tăng lên. Nếu bạn chỉ cần làm một hoặc hai răng, chi phí sẽ thấp hơn so với việc thực hiện chỉnh nha toàn bộ cung hàm.

2.3. Địa chỉ trung tâm nha khoa

Chất lượng và uy tín của phòng khám nha khoa cũng ảnh hưởng lớn đến chi phí làm răng sứ. Các phòng khám chuyên nghiệp, uy tín và sử dụng công nghệ hiện đại thường tính phí cao hơn, nhưng đổi lại, chất lượng dịch vụ và bảo hành sẽ đảm bảo hơn.

“Chọn lựa nơi thực hiện làm răng sứ cần dựa trên các yếu tố về chuyên môn, công nghệ, và kinh nghiệm của bác sĩ. Chỉ nên chọn những nơi đã được cấp giấy phép hành nghề và có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp,” bác sĩ Trần Nam, Chuyên gia Nha khoa tại Nha Khoa Lotus chia sẻ.

Nếu bạn đang phân vân không biết chọn lựa nơi nào để làm răng sứ, hãy tham khảo thêm tại làm răng sứ ở đâu để có sự lựa chọn chính xác nhất.

3. Răng sứ và tính thẩm mỹ

3.1. Răng sứ cải thiện thẩm mỹ như thế nào?

Răng sứ có khả năng cải thiện hàm răng bị ố vàng, sứt mẻ, hoặc các trường hợp răng bị lệch lạc nhẹ. Điều này giúp cho những ai không tự tin về hàm răng của mình có thể sở hữu nụ cười rạng rỡ, trắng sáng chỉ sau một vài lần hẹn.

3.2. Sự khác biệt giữa răng sứ và răng thật

Răng sứ không chỉ giúp cải thiện vẻ ngoài mà còn chức năng nhai ăn. Khả năng chịu lực của các loại răng sứ hiện đại có thể bằng hoặc thậm chí cao hơn răng thật, với độ bóng, trong và độ cứng tương tự răng tự nhiên. Để có cái nhìn toàn cảnh về cách răng sứ làm đẹp nụ cười, bạn có thể tham khảo hình ảnh răng sứ đẹp.

4. Lời khuyên từ chuyên gia: Bạn cần cân nhắc gì?

Quyết định sử dụng răng sứ là thay đổi lớn trong hành trình chăm sóc răng miệng và thẩm mỹ. Vậy cần cân nhắc gì trước khi làm răng sứ?

4.1. Quy trình làm răng sứ mất bao lâu?

Mỗi quy trình làm răng sứ thường kéo dài từ 2-3 lần hẹn với bác sĩ, tùy vào tình trạng răng ban đầu. Sử dụng phương pháp Implant hoặc kỹ thuật khác có thể kéo dài hơn. Nếu bạn đang có ý định sử dụng phương pháp trồng implant, bạn có thể tham khảo thêm thông tin về trồng implant mất bao lâu.

4.2. Nên chọn loại răng sứ nào?

Cân nhắc nhu cầu thẩm mỹ, độ bền, và khả năng chi trả trước khi chọn loại răng sứ. Đối với những ai quan tâm đến tính thẩm mỹ và sự tự nhiên, răng sứ toàn sứ hoặc răng sứ cao cấp sẽ là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí, răng sứ kim loại cũng là một phương án không tồi.

“Quyết định chọn loại răng sứ phụ thuộc vào nhiều yếu tố nhưng điều quan trọng nhất là chọn loại phù hợp nhất với mục tiêu sức khỏe và nhu cầu thẩm mỹ cá nhân của mình”, bác sĩ Nam khuyến nghị.

5. Kết luận

Tóm lại, việc tìm hiểu kỹ về bảng giá răng sứ là bước quan trọng để bạn có thể đưa ra quyết định chính xác trong việc cải thiện thẩm mỹ răng miệng. Không chỉ về mặt thẩm mỹ, răng sứ còn mang lại sự tự tin và khả năng nhai tốt như răng thật. Để đạt được kết quả tốt nhất, hãy lựa chọn dịch vụ có uy tín và phù hợp với ngân sách của bạn.

6. FAQ – Câu hỏi thường gặp

6.1. Răng sứ có thể sử dụng bao lâu?

Răng sứ có thể sử dụng từ 10-15 năm, tùy thuộc vào cách chăm sóc và loại răng bạn lựa chọn.

6.2. Răng sứ có gây ê buốt không?

Răng sứ có thể gây ê buốt nhẹ sau khi vừa được gắn do quá trình mài và dán sứ, nhưng cảm giác này thường biến mất sau vài ngày.

6.3. Có bảo hành khi làm răng sứ không?

Phần lớn các phòng khám nha khoa đều cung cấp bảo hành cho răng sứ từ 5-10 năm, tùy thuộc vào loại răng và địa chỉ thực hiện.

6.4. Có thể thực hiện răng sứ cho cả hàm không?

Có, nếu bạn muốn cải thiện toàn bộ hàm răng, việc làm răng sứ cho cả hàm là hoàn toàn có thể.

6.5. Răng sứ có bền hơn răng tự nhiên không?

Răng sứ hiện đại có khả năng chịu lực tốt, thường đối với một số loại cao cấp, độ bền ngang hoặc cao hơn răng tự nhiên.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *